EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
war-time
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
war-time
war-time /'wɔ:taim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thời chiến
← Xem thêm từ war-song
Xem thêm từ war-weary →
Từ vựng liên quan
me
ti
time
w
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…