EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
war memorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
war memorial
war memorial
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đài tưởng niệm chiến tranh (để tôn vinh những người chết trong một cuộc chiến tranh)
← Xem thêm từ war-man
Xem thêm từ war-paint →
Từ vựng liên quan
em
me
memo
memorial
mo
or
ri
ria
rial
w
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…