EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
war-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
war-man
war-man
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều war men
(từ cổ, nghĩa cổ) chiến binh; chinh phu
← Xem thêm từ war-lord
Xem thêm từ war memorial →
Từ vựng liên quan
an
ma
man
w
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…