ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ war-man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng war-man


war-man

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ; số nhiều war men
  (từ cổ, nghĩa cổ) chiến binh; chinh phu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…