ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ war-paint

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng war-paint


war-paint /'wɔ:peint/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuốc vẽ bôi lên người trước khi xuất trận (của các bộ tộc)
  (nghĩa bóng) lễ phục; trang phục đầy đủ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoá trang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…