EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
war-cloud
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
war-cloud
war-cloud /'wɔ:klaud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mây đen chiến tranh; không khí bùng nổ chiến tranh
← Xem thêm từ war chest
Xem thêm từ war-cry →
Từ vựng liên quan
clou
cloud
lo
loud
ou
w
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…