EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
war-cry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
war-cry
war-cry /'wɔ:krai/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong
khẩu lệnh, khẩu hiệu
← Xem thêm từ war-cloud
Xem thêm từ war-dance →
Từ vựng liên quan
cry
w
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…