war chest
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<Mỹ> qũy chiến tranh (ngân qũy được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào đó)
* danh từ
<Mỹ> qũy chiến tranh (ngân qũy được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào đó)