ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ war chest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng war chest


war chest

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ> qũy chiến tranh (ngân qũy được quyên góp để chi phí cho một cuộc chiến tranh hay cuộc vận động nào đó)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…