ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wanting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wanting


wanting /'wɔntiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (+ in) thiếu, không có
wanting in energy → thiếu nghị lực
wanting in courage → thiếu can đảm
  (thông tục) ngu, đần
* giới từ
  thiếu, không có
wanting energy, nothing can be done → thiếu nghị lực thì chẳng làm được việc gì
that makes two dozen eggs wanting one → như thế là thiếu một quả đầy hai tá trứng

Các câu ví dụ:

1. foundation-based organization that offers coding and data courses, wanting to help aspiring people get through entry-level jobs.


Xem tất cả câu ví dụ về wanting /'wɔntiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…