wanton /'wɔntən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tinh nghịch, nghịch gợm; đùa giỡn
a wanton child → đứa bé tinh nghịch
wanton breeze → gió đùa giỡn
lung tung, bậy bạ, bừa bãi; vô cớ, không mục đích
wanton slaughter → sự tàn sát bừa bãi
wanton insult → sự chửa bậy
phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính
wanton love → tình yêu bất chính
a wanton woman → người đàn bà dâm đãng
wanton thoughts → tư tưởng dâm ô
tốt tươi, sum sê, um tùm
wanton vegetation → cây cối um tùm
(thông tục) lố lăng, loạn
wanton dress → quần áo lố lăng
danh từ
người đàn bà dâm đãng
nội động từ
nô đùa, đùa giỡn
the wind is wantoning with the leaves → gió đùa giỡn với lá