EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wallflower
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wallflower
wallflower /'wɔ:l,flauə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây quế trúc
(thông tục) cô gái ngồi tựa tường không ai mời nhảy (trong buổi khiêu vũ)
← Xem thêm từ wallets
Xem thêm từ wallflowers →
Từ vựng liên quan
all
er
Flow
flow
flower
lf
lo
low
lower
ow
owe
w
wall
we
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…