ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ wallets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng wallets


wallet /'wɔlit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đãy, bị (của người ăn mày); túi dết
  cặp đựng giấy má
  bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa xe đạp...)
  vì tiền

Các câu ví dụ:

1. and Africa for the production of crocodile skin bags, wallets and other items.


Xem tất cả câu ví dụ về wallet /'wɔlit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…