EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waiting-room
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waiting-room
waiting-room /'weitiɳrum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phòng đợi
← Xem thêm từ waiting-maid
Xem thêm từ waiting-woman →
Từ vựng liên quan
ai
ait
in
it
om
roo
room
ti
tin
ting
w
wait
waiting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…