ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ waiting-woman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng waiting-woman


waiting-woman /'weitiɳ,wumən/ (waiting-maid) /'weitiɳmeid/

Phát âm


Ý nghĩa

 maid)
/'weitiɳmeid/

danh từ


  người hầu gái; cô phục vụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…