EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
waiting-maid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
waiting-maid
waiting-maid /'weitiɳ,wumən/ (waiting-maid) /'weitiɳmeid/
Phát âm
Ý nghĩa
maid)
/'weitiɳmeid/
danh từ
người hầu gái; cô phục vụ
← Xem thêm từ waiting-list
Xem thêm từ waiting-room →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
ait
id
in
it
ma
maid
ti
tin
ting
w
wait
waiting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…