EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wagtails
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wagtails
wagtail /'wægtei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim chìa vôi
← Xem thêm từ wagtail
Xem thêm từ waif →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ails
gt
ta
tail
tails
w
wag
wagtail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…