EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
wage-freeze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
wage-freeze
wage-freeze /'weidʤ,fri:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hạn mức tiền lương
← Xem thêm từ wage-earner
Xem thêm từ Wage fund →
Từ vựng liên quan
age
free
freeze
re
ree
w
wag
wage
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…