ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Voting and non-voting shares

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Voting and non-voting shares


Voting and non-voting shares

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các cổ phiếu có quyền bỏ phiếu và không có quyền bỏ phiếu.
+ Các chủ sở hữu cổ phiếu thường của một công ty thường có quyền bỏ phiếu dầy dủ tại các cuộc họp công ty.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…