Share
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Cổ phiếu.
+ Xem EQUITIES.
Các câu ví dụ:
1. 2 million shares of Vietnam Vegetable Oils Industry Corporation (Vocarimex) on November 4 this year, the SCIC announced Wednesday.
Nghĩa của câu:2 triệu cổ phiếu của Tổng công ty Công nghiệp Dầu thực vật Việt Nam (Vocarimex) vào ngày 4/11 năm nay, SCIC công bố hôm thứ Tư.
2. shares in Atlantia, the toll road operator which runs the motorway, were suspended after falling 6.
Nghĩa của câu:Cổ phiếu ở Atlantia, nhà điều hành đường thu phí chạy đường cao tốc, đã bị đình chỉ sau khi giảm 6.
3. The Premier League club's Frankfurt-listed shares briefly opened up 2.
Nghĩa của câu:Cổ phiếu của câu lạc bộ Premier League được niêm yết tại Frankfurt trong thời gian ngắn đã tăng 2.
4. The Japanese company’s purchase of nearly 110 million shares in a private placement will make it the second largest shareholder in Masan High-Tech Materials, a tungsten mining company.
Nghĩa của câu:Việc công ty Nhật Bản mua gần 110 triệu cổ phiếu trong đợt phát hành riêng lẻ sẽ biến công ty này trở thành cổ đông lớn thứ hai tại Masan High-Tech Materials, một công ty khai thác vonfram.
5. Unilever shares rose to a record following news of the offer, which analysts at Jefferies called a "seismic shock", and closed 15 percent higher, short of Kraft's $50 per share offer price, with the news lifting shares across the sector.
Nghĩa của câu:Cổ phiếu của Unilever đã tăng kỷ lục sau tin tức về lời đề nghị, mà các nhà phân tích tại Jefferies gọi là "cơn địa chấn", và đóng cửa cao hơn 15%, thấp hơn mức giá chào bán 50 USD / cổ phiếu của Kraft, với tin tức tăng cổ phiếu trong toàn ngành.
Xem tất cả câu ví dụ về Share