ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ votaresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng votaresses


votary /'voutəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người tôn thờ; người sùng tín, kẻ sùng đạo
a votary of Buddha → một người sùng Phật
  người sốt sắng, người nhiệt tâm
a votary of peace → người sốt sắng với hoà bình
a votary of science → người nhiệt tâm với khoa học
  người hâm mộ, người ham thích (mỹ thuật, thể thao...)
a votary of football → người ham thích bóng đá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…