EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
votaress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
votaress
votaress /'voutəris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà sùng tín
người đàn bà sốt sắng, người đàn bà nhiệt tâm
người đàn bà hâm mộ, người đàn bà ham thích (thể thao...)
← Xem thêm từ votable
Xem thêm từ votaresses →
Từ vựng liên quan
are
ot
re
res
ss
ta
tar
tare
tares
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…