ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ votaress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng votaress


votaress /'voutəris/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đàn bà sùng tín
  người đàn bà sốt sắng, người đàn bà nhiệt tâm
  người đàn bà hâm mộ, người đàn bà ham thích (thể thao...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…