ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vortices

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vortices


vortices /'vɔ:teks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(số nhiều vortexes, vortices)
  gió cuộn, gió xoáy; xoáy nước; cơn lốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to be drawn into the vortex of... → bị cuốn vào trong cơn lốc của...
the vortex of revolution → cơn lốc cách mạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…