EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vortically
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vortically
vortically
Phát âm
Ý nghĩa
xem vortical
← Xem thêm từ vortical
Xem thêm từ vortices →
Từ vựng liên quan
all
ally
cal
call
ic
or
ort
ti
tic
v
vortical
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…