EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vorticist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vorticist
vorticist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người theo phái vị lai (văn học), hội hoạ...
← Xem thêm từ vortices
Xem thêm từ vorticity →
Từ vựng liên quan
ci
cist
ic
ici
is
or
ort
st
ti
tic
v
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…