ex. Game, Music, Video, Photography

VnExpress verified through the phone numbers that the personal information offered is accurate.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ personal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

VnExpress verified through the phone numbers that the personal information offered is accurate.

Nghĩa của câu:

VnExpress xác minh qua các số điện thoại thông tin cá nhân đưa ra là chính xác.

personal


Ý nghĩa

@personal /'pə:snl/
* tính từ
- cá nhân, tư, riêng
=my personal opinion+ ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
=this is personal to myself+ đây là việc riêng của tôi
- nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân
=personal remarks+ những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/
* ngoại động từ
- nhân cách hoá
- là hiện thân của

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…