Câu ví dụ:
VIVA said that small importers often declare low import car prices to avoid tax.
Nghĩa của câu:importers
Ý nghĩa
@importer /im'pɔ:tə/
* danh từ
- người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu
VIVA said that small importers often declare low import car prices to avoid tax.
Nghĩa của câu:
@importer /im'pɔ:tə/
* danh từ
- người nhập hàng, người nhập khẩu; hãng nhập hàng, hãng nhập khẩu