EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
visualisation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
visualisation
visualisation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự hình dung, sự mường tượng (vật không thấy trước mắt)
← Xem thêm từ visual aid
Xem thêm từ visualise →
Từ vựng liên quan
at
ion
is
li
on
sa
sat
ti
v
vis
visual
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…