ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ visualisation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng visualisation


visualisation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự hình dung, sự mường tượng (vật không thấy trước mắt)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…