ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ visual aid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng visual aid


visual aid

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <snh> phương tiện nhìn (tranh vẽ, phim ảnh dùng làm phương tiện giảng dạy)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…