ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ visored

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng visored


visored

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  che giấu, ngụy trang
  đeo mặt nạ cho...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…