EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
visored
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
visored
visored
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
che giấu, ngụy trang
đeo mặt nạ cho...
← Xem thêm từ visor-mask
Xem thêm từ visoring →
Từ vựng liên quan
is
iso
or
ore
re
red
so
sore
v
vis
visor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…