EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
visoned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
visoned
visoned
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đầy mơ ước
có tài tiên đoán, có tài tiên tri
nhìn thấy trong mơ
← Xem thêm từ vison
Xem thêm từ visor →
Từ vựng liên quan
is
iso
on
one
so
son
v
vis
vison
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…