ex. Game, Music, Video, Photography

Visitors from France, Germany, Italy, Spain and the U.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ visitor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

visitors from France, Germany, Italy, Spain and the U.

Nghĩa của câu:

visitor


Ý nghĩa

@visitor /'vizitə/
* danh từ
- khách, người đến thăm
=visitors' book+ sổ (ghi tên, địa chỉ của) khách
- người thanh tra, người kiểm tra (trường học...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…