EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Virtuous circles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Virtuous circles
Virtuous circles
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Vòng thoát.
+ Xem Vicious circles.
← Xem thêm từ virtuous
Xem thêm từ virtuously →
Từ vựng liên quan
ci
circle
circles
ou
rc
us
v
virtu
virtuous
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…