ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ virtuously

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng virtuously


virtuously

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có đạo đức tốt, cho thấy có đạo đức tốt
  <đùa> tự cho mình là đoan chính, tiết hạnh, tự cho là đúng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…