ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ virtues

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng virtues


virtue /'və:tju:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đức, đức hạnh
to follow virtue → ăn ở có đức
  đức tính, tính tốt
patience is a virtue → kiên nhẫn là một tính tốt
  trinh tiết, tiết nghĩa
a woman of virtue → người đàn bà tiết nghĩa
a woman of easy virtue → người đàn bà lẳng lơ
  công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực
a remedy of great virtue → một phương thuốc có hiệu lực lớn
by virtue of; in virtue of
  theo, vì; với tư cách
to make a virtue of necessity
  (xem) necessity

Các câu ví dụ:

1. A rosy industry Plastic surgeons across Vietnam have extensively made use of these traditional beliefs as marketing tool, extolling its virtues with advertisements saying “straight nose for fortune”, or “change your destiny with double eyelids”.


Xem tất cả câu ví dụ về virtue /'və:tju:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…