EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vintaging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vintaging
vintaging
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
công việc thu hoạch nho
← Xem thêm từ vintages
Xem thêm từ vintner →
Từ vựng liên quan
aging
gi
gin
in
nt
ta
tag
v
vint
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…