vintage /'vintidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về
năm được mùa nho
miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho
vintage champagne → rượu sâm banh chính cống
vintage wines → rượu vang nổi tiếng
(thơ ca) rượu
(định ngữ) (thuộc) loại cũ, (thuộc) loại đã quá thời
a vintage plane → máy bay loại cũ