ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ viewpoints

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng viewpoints


viewpoint

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn
  quan điểm, điểm nhìn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…