EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
viewpoint
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
viewpoint
viewpoint
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn
quan điểm, điểm nhìn
← Xem thêm từ viewlessly
Xem thêm từ viewpoints →
Từ vựng liên quan
in
nt
po
point
v
vie
view
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…