ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam's mobile video quality is better than Southeast Asian neighbors like Laos (54th), Malaysia (66th), Thailand (77th) and Cambodia (85th).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ neighbors. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam's mobile video quality is better than Southeast Asian neighbors like Laos (54th), Malaysia (66th), Thailand (77th) and Cambodia (85th).

Nghĩa của câu:

Chất lượng video di động của Việt Nam tốt hơn các nước láng giềng Đông Nam Á như Lào (thứ 54), Malaysia (thứ 66), Thái Lan (thứ 77) và Campuchia (thứ 85).

neighbors


Ý nghĩa

@neighbor
- như neighbour

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…