ex. Game, Music, Video, Photography

Vietnam had sent a consignment of personal protective equipment to Russia in August and over 150,000 cloth masks in April.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ equipment. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Vietnam had sent a consignment of personal protective equipment to Russia in August and over 150,000 cloth masks in April.

Nghĩa của câu:

equipment


Ý nghĩa

@equipment /i'kwipmənt/
* danh từ
- sự trang bị
- đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...)
=electrical equipment+ thiết bị điện
=control equipment+ thiết bị điều khiển
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải)

@equipment
- trang bị, dụng cụ, thiết bị, máy móc
- audio e. thiết bị âm thanh
- automatic control e. máy móc điều khiển tự động
- dislay e. máy báo hiệu
- electric e. trang bị điện
- industrial e. trang bị công nghiệp
- input e. thiết bị vào
- interconnecting e. thiết bị nối
- metering e. dụng cụ đo lường
- peripheral e. thiết bị ngoài
- production run e. trang bị sản xuất hàng loạt
- punched card e. (máy tính) thiết bị để đục lỗ bìa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…