EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vexatiousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vexatiousness
vexatiousness /vek'seiʃəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất làm bực mình, tính chất phiền phức
← Xem thêm từ vexatiously
Xem thêm từ vexatory →
Từ vựng liên quan
at
ex
iou
ou
ss
ti
us
usn
v
vex
vexatious
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…