ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vexatious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vexatious


vexatious /vek'seiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay làm bực mình, hay làm phiền phức
vexatious rules and regulations of the colonial and feudal times → những luật lệ phiền phức của thời thực dân phong kiến
  (pháp lý) nhũng nhiễu
vexatious measures → biện pháp nhũng nhiễu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…