ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vex

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vex


vex /veks/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm bực, làm phật ý
how vexing → thật là bực quá!
  (thơ ca); (văn học) khuấy động, làm nổi sóng (biển cả)
vexed by storms → bị bão tố làm nổi sóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…