ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vexation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vexation


vexation /vek'seiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm bực mình, sự làm phật ý
  sự bực mình, sự phật ý
  điều phiền toái, điều khó chịu
the vexations of life → những sự phiền toái của cuộc sống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…