ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ vesicates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng vesicates


vesicate /'vesikeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (y học) làm giộp da

nội động từ


  giộp lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…