EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
vesicate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
vesicate
vesicate /'vesikeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(y học) làm giộp da
nội động từ
giộp lên
← Xem thêm từ vesicants
Xem thêm từ vesicated →
Từ vựng liên quan
at
ate
cat
cate
ic
si
SIC
sic
v
vesica
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…