ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ verrucose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng verrucose


verrucose /ve'ru:kous/ (verrucous) /ve'ru:kos/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(y học)
  như hột cơm
  có mụn hột cơm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…