EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
verrucas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
verrucas
verruca /ve'ru:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều verrucae
(y học) hột cơm, mục cóc
← Xem thêm từ verrucae
Xem thêm từ verrucose →
Từ vựng liên quan
as
er
err
ru
ruc
v
verruca
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…