ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ venturesome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng venturesome


venturesome /'ventʃəsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh
a venturesome enterprise → một công việc mạo hiểm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…