ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ velvety

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng velvety


velvety /'velviti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mượt như nhung
  (nghĩa bóng) dịu dàng, nhẹ nhàng
a velvety touch on the paino → sự bấm lướt nhẹ nhàng trên phím pianô
velvety wine → rượu vang dịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…