ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ velvets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng velvets


velvet /'velvit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhung
silk velvet → nhung tơ
  lớp lông nhung (trên sừng hươu nai)
  (từ lóng) tiền được bạc; tiền lãi
'expamle'>to be on velvet
  ở thế thuận lợi; thông đồng bén giọt, thịnh vượng

tính từ


  bằng nhung
=velvet glove → găng nhung; sự dịu dàng ngoài mặt
an iron hand in a velvet glove → bàn tay sắt bọc nhung (bóng)
  như nhung, mượt như nhung
velvet satin → xa tanh mượt như nhung
  (nghĩa bóng) nhẹ nhàng, dịu dàng
with velvet tread → bước đi nhẹ nhàng
velvet paw → chân giấu vuốt (như chân mèo); (nghĩa bóng) khẩu phật tâm xà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…